Mazda Đà Nẵng
Địa chỉ 1: 405 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng Địa Chỉ 2: 08 Phạm Văn Đồng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Đà Nẵng
Địa chỉ 1: 405 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng Địa Chỉ 2: 08 Phạm Văn Đồng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Đà Nẵng
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
New MAZDA2 1.5L AT: | 408 triệu đ |
New MAZDA2 1.5L LUXURY: | 484 triệu đ |
New MAZDA2 1.5L PREMIUM: | 508 triệu đ |
MAZDA2 – NĂNG ĐỘNG & CÁ TÍNH
Với ngôn ngữ thiết kế KODO hiện đại, Mazda 2 lay động cảm xúc ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu của động cơ SkyActiv
Thiết kế ngoại thất mang đến cái nhìn ấn tượng hơn với cụm tản nhiệt kích thước lớn hơn đi cùng các họa tiết kim loại tinh tế. Trong khi ở hệ thống chiếu sáng, viền crom quanh cụm đèn được mở rộng và ăn sâu tạo ra sự bề thế cho Mazda 2.
Đèn chiếu sáng của Mazda 2 được trang bị bóng LED trông thon gọn hơn so với bản cũ. Đáng chú ý, phiên bản nâng cấp này còn sở hữu công nghệ đèn pha LED thích ứng tương tự đàn anh Mazda 6, Mazda CX-5 và Mazda CX-8.
Dọc thân xe là la zăng 8 chấu kép thay cho dạng cánh hoa. Biến thể Sedan có 2 tùy chọn là 15 và 16 inch, trong khi biến thể Sport chỉ có loại 16 inch. Phía đuôi xe Mazda 2 phần nhựa của cản sau đã được đẩy lên trên kết hợp với đèn phản quang tạo thành sự liền khối đầy thu hút. Cặp đèn hậu cũng sử dụng công nghệ LED hiện đại với thiết kế đẹp mắt.
Bên trong nội thất Mazda 2 gây chú ý với việc đưa tính năng kết nối Android Auto và Apple CarPlay làm trang bị tiêu chuẩn cho tất cả phiên bản. Trong khi, gương chống chói tự động chỉ xuất hiện từ bản Luxury trở lên. Riêng màn hình hiển thị HUD chỉ có trên bản cao cấp nhất Premium.
Khoang nội thất Mazda 2 toát lên vẻ đặc trưng của những mẫu xe mang thương hiệu Mazda, tối giản dễ sử dụng nhưng rất sang trọng với vật liệu cao cấp cùng cách phối màu tinh tế.
Vô-lăng trên Mazda 2 là dạng 3 chấu tích hợp các nút chức năng như chỉnh âm thanh và điện thoại rảnh tay. Trên táp-lô là màn hình DVD 7 inch, âm thanh 6 loa và đặc biệt là hệ thống Mazda Connect với cụm nút xoay trung tâm, kết nối trực tiếp với màn hình.
Đi cùng với đó là loạt trang bị cao cấp khác như hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, hệ thống kết nối MZD Connect, hệ thống khởi độ
Trang bị động cơ trên Mazda 2 là loại Skyactiv-G 1.5L, sản sinh công suất 110 mã lực và đạt 144 Nm mô men xoắn. Hộp số đi kèm là tự động 6 cấp, tích hợp thêm chế độ lái thể thao và lẫy chuyển số sau vô lăng.
Về trang bị an toàn, các phiên bản cao cấp nhất của 2 biến thể Sedan và Sport đều được trang bị gói an toàn chủ động thông minh "i-Activsense" với những trang bị an toàn cao cấp nhất phân khúc như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường, lưu ý người lái nghỉ ngơi.
Ngoài ra, Mazda 2 còn trang bị thêm công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control (GVC) giúp xe vận hành ổn định, tăng mức an toàn khi di chuyển.
Về tính năng an toàn, Mazda 2 có các trang bị an toàn tiêu chuẩn như: phanh ABS/EBD/BA. Đặc biệt, so với thế hệ trước, Mazda 2 mới được tăng cường cân bằng điện tử (DSC), công nghệ chống trượt (TCS), đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA), khóa cửa tự động trẻ em, camera lùi, 2 túi khí, cảnh báo chống trộm. Nếu so với Toyota Vios thì hệ thống an toàn của Mazda 2 nhỉnh hơn.
Đặc biệt, các phiên bản Premium của Mazda2 được trang bị hệ thống an toàn chủ động thông minh “i- Activsense” với các tính năng an toàn cao cấp nhất trong phân khúc như trên CX5 và CX8.
Những tính năng an toàn cao cấp khác: (BSM: Blind Spot Monitoring); Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (SCBS: Smart City Brake Support), Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA: Rear Cross Traffic Alert), Cảnh báo chệch làn đường (LDWS: Lane Departure Warning System), Lưu ý người lái nghỉ ngơi (DAA: Driver Attention Alert)
Thông số Mazda 2 2023 | 1.5L AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Kích thước | ||||
Chiều D x R x C (mm) | 4340 x 1695 x 1470 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 | |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 4.7 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1074 | |||
Tổng trọng lượng (kg) | 1538 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 44 | |||
Thể tích khoang hành lý (L) | 440 | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Đèn chiếu xa | LED | |||
Đèn chiếu gần | LED | |||
Đèn chạy ban ngày | • | LED | ||
Tự động cân bằng góc chiếu | • | |||
Tự động bật, tự động bật/tắt | - | • | ||
Hệ thống đèn dầu thích ứng ALH | - | • | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | ||||
Điều chỉnh điện | • | |||
Gập điện | • | |||
Gạt mưa tự động | - | • | ||
Nội thất | ||||
Chất liệu ghế | Nỉ-Fabric | Da-Leather | ||
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | - | • | ||
Nút bấm khởi động - Start | • | |||
Kết nối AUX, USB | • | |||
Kết nối Bluetooth | - | • | ||
Kính chỉnh điện 1 chạm ghế lái | • | |||
3 tựa đầu hàng ghế sau, điều chỉnh độ cao | • | |||
Hệ thống loa | 4 | 6 | ||
Hệ thống Mazda connect | - | • | ||
Màn hình cảm ứng 7 inch | - | • | ||
Đầu DVD | - | • | ||
Tay lái bọc da | - | • | ||
Lẫy chuyển số, gương chiếu hậu chống chói | - | • | ||
Kiểm soát hành trình | - | • | ||
Điều hoà tự động | - | • | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | - | • | ||
Động cơ - Hộp số | ||||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | |||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 110/6.000 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4.000 | |||
Hộp số | 6AT | |||
Chế độ lái thể thao | • | |||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus | • | |||
Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh | - | • | ||
Hệ thống treo trước | Loại MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | |||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | |||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Thông số lốp xe | 185/65R15 | 185/60R16 | ||
Đường kính mâm xe | 15 inch | 16 inch | ||
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí | 2 | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | • | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | • | |||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | • | |||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | • | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | • | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | • | |||
Khoá cửa tự động khi vận hành | • | |||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | • | |||
Mã hoá chống sao chép chìa khoá | • | |||
Cảm biến lùi | - | • | ||
Khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến | - | • | ||
Camera lùi | - | • | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | - | • | ||
Hệ thống cảnh báo vật cắt ngang khi lùi RCTA | - | • | ||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS | - | • | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau SCBS F&R | - | • | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái nghỉ ngơi DAA | - | • |